Có 2 kết quả:

指数 zhǐ shù ㄓˇ ㄕㄨˋ指數 zhǐ shù ㄓˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

chỉ số, chỉ mục, số đo

Từ điển Trung-Anh

(1) (numerical, statistical) index
(2) (math.) exponent
(3) index
(4) exponential (function, growth)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chỉ số, chỉ mục, số đo

Từ điển Trung-Anh

(1) (numerical, statistical) index
(2) (math.) exponent
(3) index
(4) exponential (function, growth)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0