Có 2 kết quả:
指数 zhǐ shù ㄓˇ ㄕㄨˋ • 指數 zhǐ shù ㄓˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chỉ số, chỉ mục, số đo
Từ điển Trung-Anh
(1) (numerical, statistical) index
(2) (math.) exponent
(3) index
(4) exponential (function, growth)
(2) (math.) exponent
(3) index
(4) exponential (function, growth)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chỉ số, chỉ mục, số đo
Từ điển Trung-Anh
(1) (numerical, statistical) index
(2) (math.) exponent
(3) index
(4) exponential (function, growth)
(2) (math.) exponent
(3) index
(4) exponential (function, growth)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0